Bài này dịch từ bài gốc này (bản tiếng anh). Driver Andúril 2 hay có thể gọi là Anduril 2 thường được sử dụng trong các mẫu đèn pin của Emisar/Noctigon như D4v2, D4s, D4k…. Đây là bản hướng dẫn sử dụng Anduril 2 đầy đủ nhất mà mình từng biết, rất chi tiết.
Ghi chú về bản sửa đổi: Đã thêm “Khóa 3 lần nhấn -> Tắt”, thay đổi nhấp nháy (sáng) của Khóa 4 lần giữ thành chớp nhẹ (tối), điều chỉnh một số bản dựng bị tràn.
Vào tháng 7 năm 2020, ToyKeeper đã đăng trên BudgetLightForum về công việc phát triển Anduril 2: một bản viết lại lớn của firmware Anduril 1. Dựa trên hướng dẫn văn bản gốc có trong mã nguồn, đây là phiên bản được định dạng lại của hướng dẫn đó để dễ đọc hơn trên thiết bị di động và giúp liên kết đến các phần cụ thể dễ dàng hơn.
Một lần nữa, xin gửi lời cảm ơn sâu sắc đến ToyKeeper vì những cải tiến và cập nhật liên tục đối với firmware Anduril UI tuyệt vời.
Anduril là một firmware mã nguồn mở dành cho đèn pin, được phân phối theo các điều khoản của GPL v3. Mã nguồn có thể được lấy tại:
Bắt Đầu Nhanh
Sau khi lắp pin vào đèn và vặn chặt các bộ phận lại với nhau, đèn sẽ nhấp nháy nhanh một lần để xác nhận đã có nguồn và sẵn sàng hoạt động. Sau đó, cách sử dụng cơ bản rất đơn giản:
- Nhấn để bật hoặc tắt đèn.
- Giữ nút để thay đổi độ sáng.
- Thả ra và giữ lại để thay đổi độ sáng theo hướng ngược lại.
Đây là tất cả những gì người dùng cần biết để sử dụng cơ bản, nhưng có rất nhiều chế độ và tính năng khác dành cho những ai muốn tìm hiểu thêm.
Trước khi đọc phần còn lại của hướng dẫn này, khuyến nghị người dùng xem sơ đồ giao diện Anduril, thường được cung cấp kèm theo đèn pin.

Nhấn nút
Các thao tác nhấn nút được viết tắt bằng một ký hiệu đơn giản:
Nút bấm | Ý nghĩa | Mô tả |
1C | Một lần nhấn | Nhấn và thả nút nhanh chóng |
1H | Giữ | Nhấn và giữ nút |
2C | Hai lần nhấn | Nhấn và thả nhanh, hai lần |
2H | Nhấn, giữ | Nhấn hai lần, nhưng giữ lần nhấn thứ hai |
3C | Ba lần nhấn | Nhấn và thả nhanh, ba lần |
3H | Nhấn, nhấn, giữ | Nhấn ba lần, nhưng giữ lần nhấn cuối cùng |
Cùng một quy tắc cũng được áp dụng với các số lớn hơn. Ví dụ, 10C có nghĩa là nhấn nhanh mười lần… và 10H có nghĩa là nhấn mười lần nhưng giữ lần nhấn cuối cùng.
Giao Diện Đơn Giản (Simple UI)
Mặc định, đèn sử dụng Giao Diện Đơn Giản. Đây là chế độ hữu ích khi bạn cho người khác mượn đèn hoặc nếu bạn không muốn bận tâm đến các chế độ phức tạp.
Giao Diện Đơn Giản có đầy đủ các chức năng cơ bản cần thiết để sử dụng như một đèn pin, nhưng độ sáng tối thiểu và tối đa bị giới hạn mặc định để đảm bảo an toàn. Đồng thời, các chức năng phức tạp hoặc nâng cao đều bị vô hiệu hóa.

Các chức năng có sẵn trong Giao Diện Đơn Giản bao gồm:
Nút bấm | Hành động |
1C | Bật / Tắt |
1H | Tăng độ sáng (hoặc giảm nếu nút được thả ra chưa đến một giây trước đó) |
2H | Nếu đèn đang bật: Giảm độ sáng / Nếu đèn đang tắt: Chế độ sáng cao tạm thời |
2C | Nhấn đúp để chuyển đến / rời khỏi mức sáng an toàn cao nhất |
3H | Điều chỉnh tông màu (chỉ áp dụng cho đèn có tính năng này) |
4C | Chế độ Khóa (Lockout mode) |
Một số chế độ và chức năng khác cũng có sẵn. Khi đèn tắt, các tùy chọn bao gồm:
Nút bấm | Hành động |
3C | Chế độ kiểm tra pin (hiển thị điện áp một lần, sau đó tắt) |
4C | Chế độ Khóa (Lockout mode) |
10H | Chuyển sang Giao Diện Nâng Cao (Advanced UI) |
15C hoặc hơn | Kiểm tra phiên bản firmware |
Trong chế độ Khóa (Lockout mode) với Giao Diện Đơn Giản (Simple UI), có một số chức năng sau:
Nút bấm | Hành động |
1H | Chế độ sáng thấp tạm thời (Moon mode) |
2H | Chế độ sáng yếu tạm thời |
3C | Mở khóa và tắt đèn |
4C | Mở khóa và bật đèn |
4H | Mở khóa và bật đèn ở mức sáng thấp |
5C | Mở khóa và bật đèn ở mức sáng cao |
Để thay đổi giữa Giao Diện Đơn Giản và Giao Diện Nâng Cao, hãy tắt đèn, sau đó thực hiện một trong các thao tác sau:
UI | Nút bấm | Hành động |
Giao Diện Đơn Giản | 10H | Chuyển sang Advanced UI |
Giao Diện Nâng Cao | 10C | Chuyển sang Simple UI |
Giao Diện Nâng Cao | 10H | Cấu hình lại Simple UI |
Nếu bạn bị lạc trong giao diện hoặc muốn tự động hiệu chỉnh cảm biến nhiệt độ, hãy đặt lại về cài đặt gốc bằng cách:
- Nới lỏng nắp đuôi đèn.
- Giữ nút bấm.
- Siết chặt nắp đuôi lại.
- Tiếp tục giữ nút trong khoảng 4 giây.
Đèn sẽ nhấp nháy trong khi tăng độ sáng dần, sau đó sáng mạnh trong chốc lát. Giữ nút cho đến khi đèn đạt công suất tối đa để thực hiện đặt lại, hoặc thả nút sớm để hủy quá trình.
Trên một số mẫu đèn không thể sử dụng phương pháp nắp đuôi, hãy dùng 13H từ trạng thái tắt để thực hiện đặt lại. Nếu thao tác này khó thực hiện, hãy thử đếm nhịp như trong âm nhạc để dễ dàng hơn.
1 2 3 4
1 2 3 4
1 2 3 4
Giữ
Giao Diện Đơn Giản (Simple UI) sẽ được kích hoạt sau mỗi lần đặt lại về cài đặt gốc.
Giao Diện Đơn Giản có thể được cấu hình theo nhiều cách, nhưng không thể thay đổi khi đang ở chế độ Simple UI. Vì vậy, trước tiên cần chuyển sang Giao Diện Nâng Cao (Advanced UI) để thiết lập, sau đó quay lại Simple UI.
Các tùy chọn có thể cấu hình trong Simple UI bao gồm:
- Mức sàn (floor level) – độ sáng tối thiểu
- Mức trần (ceiling level) – độ sáng tối đa
- Số bước sáng (number of steps) – trong chế độ tăng sáng theo từng bước (stepped ramp)
- Chế độ Turbo (turbo style)
Các tùy chọn khác được kế thừa từ Advanced UI:
- Kiểu tăng sáng (ramp style) – mượt (smooth) hoặc theo từng bước (stepped)
- Tốc độ tăng sáng mượt (smooth ramp speed)
- Chế độ tăng sáng sau Moon mode (ramp-after-moon style)
- Cài đặt bộ nhớ (memory settings)
- Cài đặt tự động khóa (auto-lock settings)
- Cài đặt LED phụ (aux LED settings)
- Hiệu chỉnh điện áp (voltage calibration)
- Cài đặt điều chỉnh nhiệt độ (thermal regulation settings)
- Cài đặt phần cứng trong “menu khác” (hardware-specific “misc menu” settings)
Giao Diện Nâng Cao (Advanced UI)
Hầu hết các thông tin bên dưới đều dành cho Giao Diện Nâng Cao (Advanced UI). Bất kỳ chức năng nào không được đề cập ở trên đều bị chặn trong Giao Diện Đơn Giản (Simple UI).
Chế Độ Tăng Sáng Mượt / Theo Bước (Ramping / Stepped Ramping Modes)
Chế độ tăng sáng của Anduril có thể sử dụng tăng sáng mượt (smooth ramp) hoặc tăng sáng theo bước (stepped ramp), tùy theo sở thích của người dùng.
Mỗi kiểu tăng sáng có các thiết lập riêng:
• Mức sàn (floor level) – mức sáng thấp nhất
• Mức trần (ceiling level) – mức sáng cao nhất
• Số bước sáng (number of steps) – chỉ áp dụng cho chế độ tăng sáng theo bước
Ngoài ra, Giao Diện Đơn Giản (Simple UI) cũng có thiết lập riêng cho mức sàn, mức trần và số bước sáng. Tuy nhiên, kiểu tăng sáng mượt hoặc theo bước sẽ được kế thừa từ cài đặt của Giao Diện Nâng Cao (Advanced UI).
Bốn cách vào Chế Độ Tăng Sáng khi đèn đang tắt:
Nút bấm | Hành động |
1C | Bật đèn ở mức sáng đã ghi nhớ. (Xem bên dưới để biết chi tiết về cách hoạt động của “ghi nhớ”) |
1H | Bật đèn ở mức sàn (floor level). Thả nút sau khi đèn bật để giữ mức sàn, hoặc tiếp tục giữ để tăng độ sáng. |
2C | Bật đèn ở mức trần (ceiling level). |
2H | Bật đèn ở công suất tối đa (full power), tắt khi thả nút (chế độ Turbo tạm thời). (Trong Giao Diện Đơn Giản, mức sáng này là ceiling level thay vì turbo). |
Các hành động có sẵn khi đèn đang bật:
Nút bấm | Hành động |
1C | Tắt đèn. |
2C | Chuyển đến hoặc rời khỏi mức Turbo. (Nếu đèn đã giảm sáng do điều chỉnh nhiệt, thao tác này sẽ “đẩy” sáng trở lại mức Turbo). (Mức Turbo và hành vi có thể cấu hình). |
1H | Thay đổi độ sáng (tăng lên). Nếu nút được thả ra chưa đến một giây trước đó, hoặc nếu đã đạt mức trần, nó sẽ giảm độ sáng thay vì tăng. |
2H | Thay đổi độ sáng (giảm xuống). |
3C | Chuyển đổi giữa tăng sáng mượt (smooth ramp) và tăng sáng theo bước(stepped ramp). |
3H | Điều chỉnh tông màu (Tint Ramping) (chỉ trên đèn có tính năng này). Nếu không có Tint Ramping, thao tác này sẽ kích hoạt Turbo tạm thời. |
4C | Chuyển sang Chế độ Khóa (Lockout mode). |
5C | Chuyển sang Chế độ Nhấn Giữ (Momentary mode). |
5H | Bắt đầu Hẹn Giờ Hoàng Hôn (Sunset Timer). |
7H | Mở Menu Cấu Hình Tăng Sáng (Ramp Config Menu):– Mục 1: Cấu hình mức sàn (floor level).– Mục 2: Cấu hình mức trần (ceiling level).– Mục 3: – Chế độ bước (Stepped ramp): Chọn số bước sáng (từ 1 đến 150). – Chế độ mượt (Smooth ramp): Chọn tốc độ tăng sáng: 1: Tốc độ tối đa (~2.5 giây từ đầu đến cuối). 2: Nửa tốc độ (~5 giây từ đầu đến cuối). 3: 1/3 tốc độ (~7.5 giây). 4: 1/4 tốc độ (~10 giây). |
10C | Kích hoạt Bộ nhớ thủ công (Manual Memory) và lưu độ sáng hiện tại. |
10H | Mở Menu Cấu Hình Tăng Sáng Bổ Sung (Ramp Extras Config Menu):– Mục 1: Tắt bộ nhớ thủ công và quay lại bộ nhớ tự động. (Không quan trọng giá trị nhập vào).– Mục 2: Cấu hình hẹn giờ bộ nhớ thủ công. (Số lần nhấn tương ứng với số phút bộ nhớ được lưu. Nhấn 0 lần để tắt hẹn giờ).– Mục 3: Cấu hình hành vi sau khi bật bằng 1H: – 0: Tăng sáng sau Moon mode. – 1: Không tăng sáng, giữ nguyên mức sàn.– Mục 4: Cấu hình kiểu Turbo trong Giao Diện Nâng Cao (Advanced UI): – 0: Không có Turbo, chỉ dùng mức trần. – 1: Kiểu Anduril 1: Tăng sáng -> 2C sẽ đưa đèn lên công suất tối đa. – 2: Kiểu Anduril 2: Tăng sáng -> 2C sẽ đưa đèn lên mức trần, hoặc nếu người dùng đã tăng sáng lên mức trần trước đó, 2C sẽ kích hoạt công suất tối đa. (Giá trị này cũng ảnh hưởng đến Turbo tạm thời khi đèn tắt hoặc trong chế độ tăng sáng). |
Bộ nhớ (Memory) quyết định mức sáng mà đèn sẽ sử dụng khi nhấn 1C từ trạng thái tắt. Có ba kiểu bộ nhớ để lựa chọn:
Kiểu Bộ Nhớ | Mức Sáng |
Tự động (Automatic) | Luôn sử dụng mức sáng tăng gần đây nhất. (Không ghi nhớ các mức được truy cập qua phím tắt như Turbo, 2Cđể vào mức trần, hoặc 1H từ trạng thái tắt để vào mức sàn). |
Thủ công (Manual) | Luôn sử dụng mức sáng đã lưu bởi người dùng. |
Lai (Hybrid) | Dùng mức sáng Tự động nếu đèn chỉ tắt trong thời gian ngắn, nhưng sẽ quay về mức bộ nhớ Thủ công nếu đèn tắt trong thời gian dài. (Thời gian này có thể cấu hình từ 0 đến ~140 phút). |
Tóm tắt cách hoạt động của ba kiểu bộ nhớ:
- Luôn nhớ (Automatic) – Ghi nhớ mức sáng gần nhất.
- Nhớ trong N phút (Hybrid) – Nhớ mức sáng gần nhất trong khoảng thời gian nhất định, sau đó quay về mức sáng đã lưu.
- Không bao giờ nhớ (Manual) – Luôn sử dụng mức sáng do người dùng đặt trước.
Cấu hình kiểu bộ nhớ
Kiểu Bộ Nhớ | Bộ nhớ thủ công | Hẹn giờ bộ nhớ thủ công |
Tự động (Automatic) | Tắt (off) | Bất kỳ giá trị nào |
Thủ công (Manual) | Bật (on) | 0 (zero) |
Lai (Hybrid) | Bật (on) | Bất kỳ giá trị khác 0 |
Hẹn Giờ Tắt Đèn Lúc Hoàng Hôn (Sunset Timer)
Trong chế độ Ramp hoặc Candle, bạn có thể làm cho đèn tự tắt sau một khoảng thời gian.
Để kích hoạt hẹn giờ, hãy điều chỉnh đến độ sáng mong muốn, sau đó nhấn giữ 5H. Giữ nút nhấn, đèn sẽ nháy một lần mỗi giây. Mỗi lần nháy thêm 5 phút vào hẹn giờ.
- Ở chế độ Ramp, đèn sẽ dần mờ cho đến mức thấp nhất, sau đó tắt.
- Ở chế độ Candle, đèn duy trì độ sáng cho đến phút cuối, sau đó mờ dần và tắt hẳn.
Người dùng có thể thay đổi độ sáng trong khi hẹn giờ đang hoạt động. Nếu thay đổi trong những phút cuối, hẹn giờ sẽ tự động tăng lên tối thiểu 3 phút. Nếu đèn đang mờ dần mà bạn cần thêm thời gian, có thể nhấn giữ 5H để thêm 5 phút hoặc tăng độ sáng theo ý muốn.
Các Chế Độ Khác
Anduril có nhiều chế độ khác. Để truy cập các chế độ này, nhấn nút nhiều hơn 2 lần khi đèn đang tắt:
Nút bấm | Hành động |
3C | Chế độ nháy/tiện ích, bắt đầu với kiểm tra pin |
3H | Chế độ nháy (strobe), bắt đầu với chế độ nháy được sử dụng gần nhất |
4C | Chế độ khóa (Lockout mode) |
5C | Chế độ nhấn giữ tạm thời (Momentary mode) |
7C / 7H | Cấu hình đèn phụ (Aux LED) |
9H | Menu cấu hình (chỉ có trên một số loại đèn) |
10H | Menu cấu hình giao diện đơn giản |
13H | Khôi phục cài đặt gốc (trên một số đèn) |
15C or more | Kiểm tra phiên bản phần mềm |
Chế Độ Khóa (Lockout Mode)
4C từ Tắt để vào Chế độ khóa. Hoặc 4C từ Chế độ tăng dần. Điều này giúp đèn an toàn khi mang trong túi hoặc balo, hoặc bất kỳ nơi nào nút bấm có thể bị nhấn nhầm.
Để thoát khỏi Chế độ khóa, nhấn 4C. Đèn sẽ nhấp nháy ngắn và sau đó bật ở mức sáng đã ghi nhớ. Hoặc nhấn 4H để bật ở mức sáng thấp nhất:
Nút bấm | Hành động |
4C | Vào chế độ Ramp (mức sáng đã nhớ) |
3C | Mở khóa và trở về trạng thái tắt |
4H | Vào chế độ Ramp (mức sáng thấp nhất) |
5C | Vào chế độ Ramp (mức sáng cao nhất) |
Chế độ khóa cũng có thể hoạt động như chế độ moon mode tạm thời, cho phép thực hiện nhanh một số tác vụ mà không cần mở khóa hoàn toàn. Độ sáng trong chế độ khóa có hai mức:
Nút bấm | Hành động |
1H | Phát sáng ở mức thấp nhất |
2H | Phát sáng ở mức cao nhất (hoặc mức đã nhớ, nếu có) |
Cũng có thể cài đặt đèn tự khóa sau khi tắt. Để kích hoạt tính năng này, vào Chế độ khóa và nhấn giữ 10H để mở menu cấu hình tự động khóa. Thả nút sau khi đèn nhấp nháy lần đầu tiên. Sau đó, tại lời nhắc, nhấn N lần để đặt thời gian chờ tự động khóa thành N phút.
- 10H: Menu cấu hình tự động khóa. Nhấn N lần để đặt thời gian chờ thành N phút. Giá trị bằng 0 sẽ tắt tính năng tự động khóa. Vì vậy, để tắt tự động khóa, không nhấn bất kỳ lần nào.
Và trên các đèn có LED phụ, có thể có thêm các chức năng khác:
- 7C / 7H: Thay đổi kiểu LED phụ trong Chế độ khóa. Chi tiết thêm về điều này sẽ được trình bày ở phần dưới trong một mục riêng.
Chế độ Nhấp nháy / Tiện ích (Blinky / Utility)
Nhấn 3C từ trạng thái Tắt để truy cập vào các chế độ nhấp nháy / tiện ích của Anduril. Luôn bắt đầu ở chế độ Kiểm tra pinvà người dùng có thể chuyển sang các chế độ nhấp nháy khác nếu Giao diện Nâng cao được kích hoạt. Trình tự là:
- Kiểm tra pin
- Kiểm tra nhiệt độ (nếu đèn có cảm biến nhiệt độ)
- Chế độ đèn hiệu
- Chế độ SOS (nếu được kích hoạt)

Trong tất cả các chế độ này, một số thao tác cơ bản có sẵn:
- 1C: Tắt đèn.
- 2C: Chuyển sang chế độ nhấp nháy tiếp theo.
Ngoài ra, trong chế độ Kiểm tra pin và Kiểm tra nhiệt độ:
- 7H: ruy cập vào menu cấu hình điện áp hoặc menu cấu hình nhiệt độ.
Chi tiết hơn, đây là chức năng của từng chế độ nhấp nháy / tiện ích:
Kiểm tra pin
Đèn sẽ nhấp nháy để báo hiệu điện áp pin trên mỗi cell. Mức đầy là 4.2V, và mức cạn là khoảng 3.0V. Đèn nhấp nháy số nguyên trước, dừng lại, sau đó nhấp nháy số thập phân. Tiếp theo là một khoảng dừng dài, rồi lặp lại.
Ví dụ: Với 4.2V, đèn sẽ nhấp nháy “nhấp-nháy-nháy-nháy .. nhấp-nháy”.
Số “không” được biểu thị bằng một nhấp nháy rất nhanh.
Menu cấu hình điện áp có một thiết lập:
- Hệ số hiệu chỉnh điện áp: Điều chỉnh cảm biến đo điện áp pin, cho phép người dùng thêm hoặc bớt đến 0.30V theo bước 0.05V. Nhấn N lần để nhập giá trị:
Nút bấm | Giá trị |
1C | -0.30V |
2C | -0.25V |
3C | -0.20V |
4C | -0.15V |
5C | -0.10V |
6C | -0.05V |
7C | default, 0V |
8C | +0.05V |
9C | +0.10V |
10C | +0.15V |
11C | +0.20V |
12C | +0.25V |
13C | +0.30V |
Kiểm tra nhiệt độ
Đèn sẽ nhấp nháy để báo nhiệt độ hiện tại theo độ C. Con số này nên gần đúng với nhiệt kế thực tế. Nếu không, bạn nên vào menu cấu hình nhiệt để hiệu chỉnh cảm biến. Hoặc để đèn đạt đến nhiệt độ phòng, sau đó sử dụng chức năng đặt lại gốc (factory reset) để tự động hiệu chỉnh cảm biến.
Menu cấu hình nhiệt độ có hai thiết lập:
- Nhiệt độ hiện tại: Nhấn một lần cho mỗi độ C để hiệu chỉnh cảm biến. Ví dụ, nếu nhiệt độ môi trường là 21 độ C, hãy nhấn 21 lần.
- Giới hạn nhiệt độ: Đặt nhiệt độ tối đa mà đèn có thể đạt đến trước khi bắt đầu điều chỉnh nhiệt để tránh quá nhiệt. Nhấn một lần cho mỗi độ C trên 30. Ví dụ, để đặt giới hạn 50 độ C, nhấn 20 lần. Mặc định là 45 độ C, và giá trị cao nhất có thể đặt là 70 độ C.
Chế độ đèn hiệu
Đèn nhấp nháy với tốc độ chậm. Đèn sáng trong 100ms, sau đó tắt cho đến lần nhấp nháy tiếp theo. Độ sáng và số giây giữa các lần nhấp nháy có thể được cấu hình:
- Độ sáng: Là mức sáng đã được ghi nhớ của người dùng trong chế độ tăng giảm sáng (ramping mode). Vì vậy, hãy đặt mức này trong chế độ tăng giảm sáng trước khi kích hoạt chế độ đèn hiệu. Tuân theo các quy tắc ghi nhớ giống như chế độ tăng giảm sáng – tự động, thủ công, hoặc kết hợp.
- Tốc độ: Được cấu hình bằng cách giữ nút. Đèn sẽ nhấp nháy một lần mỗi giây khi bạn giữ nút. Thả nút sau khoảng thời gian mong muốn để đặt tốc độ đèn hiệu mới. Ví dụ, để tạo đèn hiệu alpine 10 giây, hãy giữ nút trong 10 giây.
Chế độ SOS
Đèn nhấp nháy tín hiệu cầu cứu: ba lần ngắn, ba lần dài, ba lần ngắn. Lặp lại cho đến khi đèn bị tắt hoặc pin yếu.
Mức sáng đã được ghi nhớ sẽ quyết định độ sáng của chế độ SOS.
Chế độ Nhấp nháy / Tâm trạng (Strobe / Mood Modes)
Anduril bao gồm một số chế độ bổ sung cho nhiều mục đích khác nhau:
- Chế độ nến
- Đèn nhấp nháy xe đạp
- Nhấp nháy tiệc tùng
- Nhấp nháy chiến thuật
- Chế độ bão sét

3H từ trạng thái Tắt để truy cập các chế độ này. Chế độ nhấp nháy được sử dụng lần cuối sẽ được ghi nhớ, vì vậy đèn sẽ quay lại chế độ mà bạn đã sử dụng gần nhất.
Trong tất cả các chế độ này, một số thao tác có sẵn:
Nút bấm | Hành động |
1C | Tắt đèn |
2C | Chuyển sang chế độ nhấp nháy / tâm trạng tiếp theo |
1H | Tăng độ sáng hoặc nhấp nháy nhanh hơn (trừ chế độ bão sét) |
2H | Giảm độ sáng hoặc nhấp nháy chậm hơn (trừ chế độ bão sét) |
5C | Chuyển sang chế độ nhấp nháy tạm thời (hữu ích cho vẽ ánh sáng) |
Ngoài ra, chế độ Nến có thêm một hành động:
Nút bấm | Hành động |
5H | Kích hoạt hẹn giờ Hoàng hôn, và/hoặc thêm 5 phút vào hẹn giờ |
Chi tiết hơn, đây là chức năng của từng chế độ:
Chế độ Nến
Độ sáng thay đổi ngẫu nhiên theo mô phỏng ánh sáng của ngọn nến.
- Nếu có hẹn giờ, chế độ này sẽ hoạt động cho đến khi hẹn giờ kết thúc, sau đó giảm độ sáng trong một phút, rồi tắt dần.
- Nếu không có hẹn giờ, chế độ Nến sẽ hoạt động cho đến khi người dùng tắt nó. Độ sáng có thể được cấu hình.
Đèn nhấp nháy xe đạp
Hoạt động ở mức trung bình, nhưng nhấp nháy sáng hơn một lần mỗi giây. Thiết kế để dễ thấy hơn so với chế độ tăng giảm sáng thông thường, nhưng cách hoạt động tương tự. Độ sáng có thể được cấu hình.
Nhấp nháy tiệc tùng
Đèn nhấp nháy đóng băng chuyển động. Có thể dùng để đóng băng quạt quay hoặc nước rơi. Tốc độ có thể được cấu hình.
Nhấp nháy chiến thuật
Đèn nhấp nháy gây mất phương hướng. Có thể dùng để làm khó chịu người khác. Tốc độ có thể được cấu hình, và chu kỳ hoạt động luôn là 33%.
Lưu ý: Cẩn thận với nhiệt độ khi sử dụng chế độ này trong thời gian dài.
Chế độ tạm thời (Momentary Mode)
Nhấn 5C từ trạng thái Tắt để vào chế độ Tạm thời. Hoặc 5C từ chế độ Tăng giảm sáng, hoặc 5C từ chế độ nhấp nháy.
Chế độ này khóa đèn pin vào giao diện một chế độ, trong đó đèn LED chỉ sáng khi bạn giữ nút. Chế độ này được thiết kế cho mã Morse, vẽ ánh sáng, và các tác vụ khác khi đèn chỉ cần sáng trong thời gian ngắn và thường theo một mẫu.
- Trong chế độ tạm thời ổn định, độ sáng là mức tăng giảm sáng đã được ghi nhớ, vì vậy hãy điều chỉnh trước trong chế độ Tăng giảm sáng trước khi vào chế độ Tạm thời.
- Trong chế độ nhấp nháy tạm thời, các cài đặt được sao chép từ chế độ nhấp nháy được sử dụng lần cuối, như nhấp nháy tiệc tùng, nhấp nháy chiến thuật, hoặc bão sét.
Thoát chế độ này: Ngắt nguồn điện vật lý bằng cách vặn lỏng nắp đuôi hoặc ống pin.
Menu Cấu Hình
Mỗi menu cấu hình đều có giao diện giống nhau. Nó có một hoặc nhiều tùy chọn mà người dùng có thể cấu hình, và sẽ đi qua từng tùy chọn theo thứ tự. Với mỗi mục trong menu, đèn sẽ thực hiện theo mẫu sau:
- Nhấp nháy một lần, sau đó chuyển sang độ sáng thấp hơn. Người dùng có thể tiếp tục nhấn giữ nút để bỏ qua mục menu này, hoặc thả nút để đi vào và nhập giá trị mới.
- Nếu người dùng thả nút:
- Đèn sẽ nhấp nháy nhanh hoặc “rung buzz” giữa hai mức độ sáng trong vài giây. Điều này cho biết rằng người dùng có thể nhấn một hoặc nhiều lần để nhập một số. Đèn sẽ tiếp tục “buzz” cho đến khi người dùng ngừng nhấn, vì vậy không cần phải vội vàng.
- Các thao tác tại đây là:
- Nhấn một lần: thêm 1
- Nhấn giữ: thêm 10 (chỉ áp dụng cho các phiên bản từ tháng 9 năm 2021 trở đi)
- Chờ: thoát
Sau khi nhập một số, hoặc sau khi bỏ qua tất cả các mục menu, đèn sẽ chờ cho đến khi nút được thả rồi thoát menu. Đèn sẽ trở lại chế độ mà nó đang ở trước khi vào menu cấu hình.
Menu Cấu Hình Tăng Giảm Sáng
Khi đèn đang ở chế độ Tăng giảm sáng, nhấn 7H để truy cập menu cấu hình cho chế độ tăng giảm hiện tại.
Hoặc, để truy cập menu cấu hình tăng giảm cho Giao diện Đơn giản (Simple UI), hãy đảm bảo rằng Giao diện Đơn giản không hoạt động, sau đó thực hiện 10H từ trạng thái Tắt.
Đối với chế độ tăng giảm sáng mượt, có ba tùy chọn menu:
- Độ sáng sàn (Floor). (mặc định = 1/150)
- Độ sáng trần (Ceiling). (mặc định = 120/150)
- Tốc độ tăng giảm (Ramp speed). (mặc định = 1, tốc độ nhanh nhất)
Đối với chế độ tăng giảm sáng bước, có ba tùy chọn menu:
- Độ sáng sàn (Floor). (mặc định = 20/150)
- Độ sáng trần (Ceiling). (mặc định = 120/150)
- Số bước (Number of steps). (mặc định = 7)
Đối với chế độ Giao diện Đơn giản (Simple UI), có bốn tùy chọn menu. Ba tùy chọn đầu giống với chế độ tăng giảm sáng bước:
- Độ sáng sàn (Floor). (mặc định = 20/150)
- Độ sáng trần (Ceiling). (mặc định = 120/150)
- Số bước (Number of steps). (mặc định = 5)
- Kiểu Turbo (Turbo style). (mặc định = 0, không có turbo)
Các giá trị mặc định khác nhau tùy thuộc vào từng mẫu đèn pin. Các số trên chỉ là ví dụ.
Để cấu hình mức sàn, nhấn nút tương ứng với số mức tăng giảm sáng (trong tổng số 150 mức) mà bạn muốn đặt làm mức sàn. Để đặt mức thấp nhất có thể, nhấn một lần.
Để cấu hình mức trần, mỗi lần nhấn sẽ giảm xuống một mức. Vì vậy, 1 lần nhấn đặt mức cao nhất có thể, 2 lần nhấn là mức cao thứ hai, 3 lần nhấn là mức cao thứ ba, v.v. Để đặt mức mặc định là 120/150, nhấn 31 lần.
Khi cấu hình số bước, giá trị có thể nằm trong khoảng từ 1 đến 150. Giá trị là 1 là một trường hợp đặc biệt, nó đặt bước ở giữa mức sàn và mức trần.
Chế Độ Kiểm Tra Phiên Bản
Chế độ này cho phép người dùng kiểm tra phiên bản firmware được cài đặt trên đèn. Định dạng thường là 12 chữ số – một ngày tháng theo sau là số hiệu mẫu.
YYYYMMDDBBPP
- YYYY: Năm
- MM: Tháng
- DD: Ngày
- BB: Mã thương hiệu
- PP: Mã sản phẩm
Ngày tháng là thời điểm firmware được biên dịch. Nếu nhà cung cấp không đặt giá trị này, nó sẽ mặc định là 1969-07-20, ngày lần đầu tiên con người tiếp xúc với mặt trăng. Tuy nhiên, nó có thể không phải là một ngày tháng, vì một số nhà cung cấp có thể chỉ định một kiểu giá trị hoàn toàn khác.
Các giá trị thương hiệu/sản phẩm cũng được gọi là số hiệu mẫu. Chúng được mã hóa cố định trong mã nguồn cho từng mục tiêu xây dựng đèn và có thể được tra cứu trong tệp “MODELS” hoặc bằng lệnh “make models”.
Các Tính Năng Bảo Vệ
Anduril bao gồm tính năng bảo vệ điện áp thấp (LVP) và điều chỉnh nhiệt.
LVP làm đèn giảm xuống mức sáng thấp hơn khi pin yếu, và nếu đèn đã ở mức thấp nhất, nó sẽ tự tắt. Tính năng này kích hoạt ở mức 2.8V. Các điều chỉnh LVP xảy ra đột ngột, với các bước lớn.
Điều chỉnh nhiệt cố gắng giữ cho đèn không bị quá nóng và điều chỉnh đầu ra để duy trì càng gần càng tốt với giới hạn nhiệt độ mà người dùng đã cấu hình. Các điều chỉnh nhiệt xảy ra dần dần, với các bước nhỏ đến mức khó nhận biết bằng mắt thường.
CẢNH BÁO: điều chỉnh nhiệt chỉ hoạt động trong Chế Độ Tăng Giảm Sáng (bao gồm cả chế độ Bước/Mượt và Turbo, nhưng không áp dụng cho Turbo Tạm Thời).
Đèn LED Phụ (AUX) / Đèn LED Nút
Một số đèn có đèn LED phụ hoặc đèn LED nút. Những đèn này có thể được cấu hình để thực hiện các chức năng khác nhau khi các LED chính tắt. Có một chế độ LED phụ dành cho chế độ Tắt thông thường, và một chế độ LED phụ khác cho chế độ Khóa (Lockout). Điều này cho phép người dùng dễ dàng nhận biết liệu đèn có đang ở chế độ khóa hay không.
Các chế độ LED phụ thường bao gồm:
- Tắt
- Thấp
- Cao
- Nhấp nháy
Để cấu hình đèn LED phụ, hãy vào chế độ bạn muốn cấu hình và sau đó nhấn 7C. Thao tác này sẽ chuyển đèn LED phụ sang chế độ tiếp theo được hỗ trợ trên đèn.
- 7C: Chuyển sang chế độ LED phụ tiếp theo.
Nếu đèn LED phụ có thể thay đổi màu sắc, bạn có thể thực hiện các thao tác bổ sung để thay đổi màu. Cách thực hiện tương tự như trên, nhưng giữ nút ở lần nhấn cuối cùng và thả ra khi đạt đến màu mong muốn.
- 7H: Chuyển sang màu LED phụ tiếp theo.
Trên hầu hết các đèn, trình tự màu sắc như sau:
- Đỏ
- Vàng (Đỏ+Xanh lá)
- Xanh lá
- Xanh lam nhạt (Xanh lá+Xanh dương)
- Xanh dương
- Tím (Xanh dương+Đỏ)
- Trắng (Đỏ+Xanh lá+Xanh dương)
- Disco (màu ngẫu nhiên nhanh)
- Cầu vồng (chạy qua tất cả các màu theo thứ tự)
- Điện áp (sử dụng màu để hiển thị mức pin)
Trong chế độ điện áp, các màu sắc tuân theo trình tự giống như cầu vồng… với màu đỏ biểu thị pin yếu và màu tím biểu thị pin đầy.
Đối với các đèn có LED nút, LED nút thường sẽ sáng khi các LED chính sáng. Mức độ sáng của nó được thiết lập tương ứng với LED chính – tắt, thấp hoặc cao.
Đối với các đèn có LED nút RGB, LED nút sẽ hiển thị mức pin trong quá trình sử dụng theo cách giống như chế độ điện áp của LED phụ.
Đối với các đèn có LED phụ hướng về phía trước, LED phụ thường tắt khi các LED chính sáng hoặc khi đèn đang hoạt động. Trên hầu hết các đèn, LED phụ chỉ bật khi đèn ở trạng thái ngủ.
Menu Cấu Hình Khác
Một số mẫu đèn có thể có menu cấu hình bổ sung dành cho các cài đặt không thuộc bất kỳ danh mục nào khác. Các cài đặt này, theo thứ tự, bao gồm:
- Kiểu chuyển đổi nhiệt màu:
- 0 = mượt (pha trộn các kênh theo bất kỳ tỷ lệ nào)
- 1 = chuyển đổi (chỉ một kênh hoạt động tại một thời điểm)
- Mức “Khởi động nhanh”:
- Một số đèn có xu hướng khởi động chậm ở mức thấp, vì vậy chúng có tùy chọn “khởi động nhanh” bằng cách tăng công suất cao hơn trong vài mili giây khi chuyển từ trạng thái tắt sang mức thấp.
- Cài đặt này xác định độ sáng của xung đó.
- Giá trị có thể từ 1 đến 150, nhưng thường nằm trong khoảng từ 20 đến 50.
Các cài đặt này phụ thuộc vào phần cứng và có thể không có trên tất cả các đèn. Số lượng cài đặt trong menu toàn cầu phụ thuộc vào mẫu phần cứng và phiên bản firmware.
Chuyển Đổi Nhiệt Màu
Một số đèn có nhiều hơn một bộ LED, cho phép điều chỉnh để thay đổi nhiệt độ màu của ánh sáng. Trên các mẫu này, có một nút điều khiển toàn cầu hoạt động mọi lúc trừ khi bị ghi đè bởi chế độ mà đèn đang sử dụng:
- 3H: Chuyển đổi nhiệt màu
Vì vậy, gần như bất kỳ lúc nào, nhấn 3H và bạn có thể thay đổi màu sắc của ánh sáng. Điều này tốt nhất nên thực hiện ở mức sáng trung bình cao, vì nó làm cho sự thay đổi trở nên mượt mà. Ở mức sáng thấp, độ phân giải thô hơn và thường thay đổi thành từng bước rất rõ ràng.
Ở cả hai đầu của dải chuyển đổi nhiệt màu, có một chế độ “tự động nhiệt màu”. Chế độ này tự động chọn nhiệt màu dựa trên mức độ sáng… vì vậy ánh sáng có thể là trắng ấm khi mờ, hoặc trắng lạnh khi sáng. Hoặc ngược lại. Để truy cập chế độ này, hãy chuyển đến cuối dải nhiệt màu, sau đó giữ nút cho đến khi đèn nhấp nháy lần thứ hai.
Menu cấu hình khác cũng có một cài đặt để chọn kiểu chuyển đổi nhiệt màu. Điều này có thể là mượt, cho phép người dùng pha trộn cả hai kênh một cách mượt mà theo bất kỳ tỷ lệ nào họ muốn… hoặc có thể là kiểu “chuyển đổi nhiệt màu”, nơi chỉ một kênh hoạt động tại một thời điểm.
Bảng Tham Chiếu Giao Diện Người Dùng (UI)
Đây là bảng tổng hợp tất cả các thao tác nút trong Anduril:
Chế Độ | Giao Diện | Nút | Hành Động |
Tắt | Bất kỳ | 1C | Bật (chế độ tăng giảm sáng, mức ghi nhớ) |
Tắt | Bất kỳ | 1H | Bật (chế độ tăng giảm sáng, mức thấp nhất) |
Tắt | Bất kỳ | 2C | Bật (chế độ tăng giảm sáng, mức cao nhất) |
Tắt | Đơn giản | 2H | Bật (mức trần tạm thời) |
Tắt | Đầy đủ | 2H | Bật (tạm thời turbo) |
Tắt | Bất kỳ | 3C | Kiểm tra pin |
Tắt | Đầy đủ | 3H | Chế độ nhấp nháy (chế độ nhấp nháy đã sử dụng trước đó) |
Tắt | Bất kỳ | 4C | Chế độ khóa |
Tắt | Đầy đủ | 5C | Chế độ tạm thời |
Off | Đầy đủ | 7C | LED phụ: Mẫu tiếp theo |
Tắt | Đầy đủ | 7H | LED phụ: Màu tiếp theo |
Tắt | Đầy đủ | 9H | Menu cấu hình khác (tùy thuộc vào đèn) |
Tắt | Đầy đủ | 10C | Kích hoạt Giao diện đơn giản |
Tắt | Đơn giản | 10H | Tắt Giao diện đơn giản |
Tắt | Đầy đủ | 10H | Menu cấu hình tăng giảm sáng giao diện đơn giản: 1: mức thấp nhất 2: mức cao nhất 3: bước 4: kiểu turbo |
Tắt | Bất kỳ | 13H | Khôi phục cài đặt gốc (trên một số loại đèn) |
Tắt | Bất kỳ | 15+C | Kiểm tra phiên bản |
Tăng giảm sáng | Bất kỳ | 1C | Tắt |
Tăng giảm sáng | Bất kỳ | 1H | Tăng sáng (lên, có thể đảo chiều) |
Tăng giảm sáng | Bất kỳ | 2H | Giảm sáng |
Tăng giảm sáng | Bất kỳ | 2C | Chuyển đến / hoặc từ mức trần hoặc turbo (có thể cấu hình) |
Tăng giảm sáng | Đầy đủ | 3C | Thay đổi kiểu tăng sáng (mượt / theo bước) |
Tăng giảm sáng | Bất kỳ | 3H | Thay đổi kiểu tăng sáng (mượt / theo bước) |
Tăng giảm sáng | Đầy đủ | 3H | Turbo tạm thời (trên đèn không có chuyển đổi nhiệt màu) |
Tăng giảm sáng | Bất kỳ | 4C | Chế độ khóa |
Tăng giảm sáng | Đầy đủ | 5C | Chế độ tạm thời |
Tăng giảm sáng | Đầy đủ | 5H | Hẹn giờ tắt dần bật và thêm 5 phút |
Tăng giảm sáng | Đầy đủ | 7H | Menu cấu hình tăng sáng: 1: thấp nhất 2: cao nhất 3: tốc độ/bước |
Tăng giảm sáng | Đầy đủ | 10C | Bật bộ nhớ Thủ công và lưu độ sáng hiện tại |
Tăng giảm sáng | Đầy đủ | 10H | Menu cấu hình bổ sung cho tăng giảm sáng: 1: bật ghi nhớ tự động 2: đặt thời gian chờ ghi nhớ thủ công 3: tăng sáng sau mức moon hoặc không 4: kiểu turbo giao diện nâng cao |
Khóa | Bất kỳ | 1C/1H | Moon tạm thời (mức thấp nhất) |
Khóa | Bất kỳ | 2C/2H | Moon tạm thời (mức cao nhất, hoặc mức ghi nhớ thủ công) |
Khóa | Bất kỳ | 3C | Mở khóa (về chế độ Tắt) |
Khóa | Bất kỳ | 4C | Bật (chế độ tăng giảm sáng, mức ghi nhớ) |
Khóa | Bất kỳ | 4H | Bật (chế độ tăng giảm sáng, mức thấp nhất) |
Khóa | Bất kỳ | 5C | Bật (chế độ tăng giảm sáng, mức cao nhất) |
Khóa | Đầy đủ | 7C | LED phụ: Mẫu tiếp theo |
Khóa | Đầy đủ | 7H | LED phụ: Màu tiếp theo |
Khóa | Đầy đủ | 10H | Menu cấu hình tự động khóa (1: đặt thời gian chờ) |
Nhấp nháy | Đầy đủ | 1C | Tắt |
Nhấp nháy | Đầy đủ | 2C | Chế độ nhấp nháy tiếp theo |
Nhấp nháy | Đầy đủ | 3H | Chuyển đổi nhiệt màu (trên một số loại đèn) |
Nhấp nháy | Đầy đủ | 5C | Chế độ tạm thời (sử dụng chế độ nhấp nháy hiện tại) |
Nến | Đầy đủ | 1H/2H | Sáng hơn / tối hơn |
Nến | Đầy đủ | 5H | Hẹn giờ hoàng hôn bật và thêm 5 phút |
Nhấp nháy tiệc tùng | Đầy đủ | 1H/2H | Nhanh hơn / chậm hơn |
Nhấp nháy chiến thuật | Đầy đủ | 1H/2H | Nhanh hơn / chậm hơn |
Đi xe đạp | Đầy đủ | 1H/2H | Sáng hơn / tối hơn |
Sấm sét | Đầy đủ | 1H | Ngắt đèn nháy hiện tại hoặc bắt đầu nháy mới |
Kiểm tra pin | Bất kỳ | 1C | Tắt |
Kiểm tra pin | Đầy đủ | 2C | Chế độ nhấp nháy tiếp theo (Kiểm tra nhiệt độ, Đèn hiệu, SOS) |
Kiểm tra pin | Đầy đủ | 7H | Menu cấu hình điện áp |
Kiểm tra nhiệt độ | Đầy đủ | 1C | Tắt |
Kiểm tra nhiệt độ | Đầy đủ | 2C | Chế độ nhấp nháy tiếp theo (Đèn hiệu, SOS, Kiểm tra pin) |
Kiểm tra nhiệt độ | Đầy đủ | 7H | Menu cấu hình nhiệt |
Đèn hiệu | Đầy đủ | 1C | Tắt |
Đèn hiệu | Đầy đủ | 1H | Cấu hình thời gian đèn hiệu |
Đèn hiệu | Đầy đủ | 2C | Chế độ nhấp nháy tiếp theo (SOS, Kiểm tra pin, Kiểm tra nhiệt độ) |
SOS | Đầy đủ | 1C | Tắt |
SOS | Đầy đủ | 2C | Chế độ nhấp nháy tiếp theo (Kiểm tra pin, Kiểm tra nhiệt độ, Đèn hiệu) |
Tạm thời | Đầy đủ | Bất kỳ | Bật (cho đến khi nút được nhả) |
Tạm thời | Đầy đủ | Ngắt nguồn | Thoát chế độ Tạm thời |
Menu cấu hình | Đầy đủ | Giữ | Bỏ qua mục hiện tại mà không thay đổi |
Menu cấu hình | Đầy đủ | Nhả | Cấu hình mục hiện tại |
Nhập số | Đầy đủ | Nhấn | Thêm 1 vào giá trị của mục hiện tại |
Nhập số | Đầy đủ | Giữ | Thêm 10 vào giá trị của mục hiện tại |
Để lại một bình luận